rasping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rasping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rasping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rasping.
Từ điển Anh Việt
rasping
/'rɑ:spiɳ/
* tính từ ((cũng) raspy)
kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke
rasping sound: tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke
chua ngoa, gay gắt
rasping voice: giọng nói chua ngoa gay gắt