gravelly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gravelly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravelly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravelly.

Từ điển Anh Việt

  • gravelly

    /'grævli/

    * tính từ

    có sỏi, rải sỏi

    (y học) có sỏi thận

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gravelly

    * kỹ thuật

    có sỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet