pebbly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pebbly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pebbly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pebbly.

Từ điển Anh Việt

  • pebbly

    /'pebli/

    * tính từ

    có đá cuội, có đá sỏi; phủ đá cuội, phủ đá sỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pebbly

    Similar:

    gravelly: abounding in small stones

    landed at a shingly little beach

    Synonyms: shingly