shingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shingly.

Từ điển Anh Việt

  • shingly

    /'ʃiɳgli/

    * tính từ

    có nhiều đá cuội; như đá cuội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shingly

    Similar:

    gravelly: abounding in small stones

    landed at a shingly little beach

    Synonyms: pebbly