testy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
testy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testy.
Từ điển Anh Việt
testy
/'testi/
* tính từ
hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, hay gắt
dễ bị động lòng, dễ bị phật ý