tetchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tetchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tetchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tetchy.

Từ điển Anh Việt

  • tetchy

    /'tetʃi/ (techy) /'tetʃi/

    * tính từ

    hay bực mình; dễ bực mình

    hay sốt ruột

Từ điển Anh Anh - Wordnet