irritable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irritable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irritable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irritable.
Từ điển Anh Việt
irritable
/'iritəbl/
* tính từ
dễ cáu; cáu kỉnh
(sinh vật học); (y học) dễ bị kích thích, dễ cảm ứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
irritable
abnormally sensitive to a stimulus
Similar:
cranky: easily irritated or annoyed
an incorrigibly fractious young man
not the least nettlesome of his countrymen
Synonyms: fractious, nettlesome, peevish, peckish, pettish, petulant, scratchy, testy, tetchy, techy
excitable: capable of responding to stimuli