abrasive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abrasive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abrasive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abrasive.
Từ điển Anh Việt
abrasive
/ə'breisiv/
* tính từ
làm trầy (da)
để cọ xơ ra
để mài mòn
* danh từ
chất mài mòn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abrasive
a substance that abrades or wears down
Synonyms: abradant, abrasive material
causing abrasion
Synonyms: scratchy
Similar:
harsh: sharply disagreeable; rigorous
the harsh facts of court delays
an abrasive character
Từ liên quan
- abrasive
- abrasives
- abrasiveness
- abrasive tile
- abrasive wear
- abrasive sheet
- abrasive stick
- abrasive tools
- abrasive water
- abrasive wheel
- abrasive surface
- abrasive material
- abrasive wheel cutting-off
- abrasive wheels regulation
- abrasive wear (by vehicles)
- abrasive wear testing machine
- abrasive wheel cutting-off machine