abrasive material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abrasive material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abrasive material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abrasive material.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abrasive material

    Similar:

    abrasive: a substance that abrades or wears down

    Synonyms: abradant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).