abrasive material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abrasive material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abrasive material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abrasive material.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- abrasive
- abrasives
- abrasiveness
- abrasive tile
- abrasive wear
- abrasive sheet
- abrasive stick
- abrasive tools
- abrasive water
- abrasive wheel
- abrasive surface
- abrasive material
- abrasive wheel cutting-off
- abrasive wheels regulation
- abrasive wear (by vehicles)
- abrasive wear testing machine
- abrasive wheel cutting-off machine