abradant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abradant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abradant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abradant.
Từ điển Anh Việt
abradant
/ə'breidənt/
* tính từ
làm mòn, mài mòn
* danh từ
chất mài mòn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abradant
Similar:
abrasive: a substance that abrades or wears down
Synonyms: abrasive material
abrader: a tool or machine used for wearing down or smoothing or polishing