patchboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patchboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patchboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patchboard.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
patchboard
* kỹ thuật
bảng nối tạm
bảng ổ cắm
bảng phân phối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
patchboard
Similar:
switchboard: telephone central where circuits are completed with patchcords
Synonyms: plugboard