patchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patchy.

Từ điển Anh Việt

  • patchy

    /'pætʃi/

    * tính từ

    vá víu; chắp vá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    his knowledge is patchy: kiến thức của hắn chắp vá thiếu hệ thống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patchy

    irregular or uneven in quality, texture, etc.

    a patchy essay

    patchy fog