patchery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patchery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patchery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patchery.

Từ điển Anh Việt

  • patchery

    /'pætʃəri/

    * danh từ

    sự vá (đồ rách)

    đồ vật chấp vá; việc làm chấp vá