patch reef nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patch reef nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patch reef giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patch reef.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
patch reef
* kỹ thuật
rạn khối
hóa học & vật liệu:
ám tiêu khối
Từ liên quan
- patch
- patchy
- patched
- patcher
- patches
- patch up
- patchery
- patchily
- patching
- patch (v)
- patchable
- patchcord
- patchouli
- patchouly
- patchwork
- patch (vs)
- patch cord
- patch file
- patch reef
- patch test
- patchboard
- patchcable
- patchching
- patchiness
- patch block
- patch board
- patch cable
- patch level
- patch panel
- patch pocket
- patch-pocket
- patch surface
- patchouli oil
- patch-bolt tap
- patching board
- patching panel
- patching table
- patching solder
- patchwork quilt