patching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patching.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
patching
* kinh tế
lõi (xì gà)
nhân bánh
* kỹ thuật
sự bít
sự trát
ô tô:
sự đắp vá (hàn thân xe)
hóa học & vật liệu:
sự sửa tường lò
xây dựng:
vá mặt đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
patching
the act of mending a hole in a garment by sewing a patch over it
Similar:
patch: to join or unite the pieces of
patch the skirt
Synonyms: piece
patch: provide with a patch; also used metaphorically
The field was patched with snow
patch: mend by putting a patch on
patch a hole
Synonyms: patch up
piece: repair by adding pieces
She pieced the china cup
Synonyms: patch