patch pocket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patch pocket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patch pocket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patch pocket.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patch pocket

    a flat pocket sewn to the outside of a garment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).