patch pocket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patch pocket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patch pocket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patch pocket.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
patch pocket
a flat pocket sewn to the outside of a garment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- patch
- patchy
- patched
- patcher
- patches
- patch up
- patchery
- patchily
- patching
- patch (v)
- patchable
- patchcord
- patchouli
- patchouly
- patchwork
- patch (vs)
- patch cord
- patch file
- patch reef
- patch test
- patchboard
- patchcable
- patchching
- patchiness
- patch block
- patch board
- patch cable
- patch level
- patch panel
- patch pocket
- patch-pocket
- patch surface
- patchouli oil
- patch-bolt tap
- patching board
- patching panel
- patching table
- patching solder
- patchwork quilt