patch (v) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patch (v) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patch (v) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patch (v).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
patch (v)
* kỹ thuật
ráp
xây dựng:
nối (các mảnh vào nhau)
Từ liên quan
- patch
- patchy
- patched
- patcher
- patches
- patch up
- patchery
- patchily
- patching
- patch (v)
- patchable
- patchcord
- patchouli
- patchouly
- patchwork
- patch (vs)
- patch cord
- patch file
- patch reef
- patch test
- patchboard
- patchcable
- patchching
- patchiness
- patch block
- patch board
- patch cable
- patch level
- patch panel
- patch pocket
- patch-pocket
- patch surface
- patchouli oil
- patch-bolt tap
- patching board
- patching panel
- patching table
- patching solder
- patchwork quilt