patchwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patchwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patchwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patchwork.

Từ điển Anh Việt

  • patchwork

    /'pætʃwə:k/

    * danh từ

    miếng vải chấp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau)

    (nghĩa bóng) việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá

    (định ngữ) chắp vá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patchwork

    a theory or argument made up of miscellaneous or incongruous ideas

    Synonyms: hodgepodge, jumble

    a quilt made by sewing patches of different materials together

    Synonyms: patchwork quilt

    sewing consisting of pieces of different materials sewn together in a pattern