patch level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patch level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patch level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patch level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • patch level

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mức sửa

    mức vá