plot of land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plot of land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plot of land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plot of land.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plot of land
Similar:
plot: a small area of ground covered by specific vegetation
a bean plot
a cabbage patch
a briar patch
Synonyms: plot of ground, patch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- plot
- plotted
- plotter
- plotinus
- plotless
- plotomat
- plotting
- plot area
- plot line
- plot mode
- plot plan
- plot graph
- plot ratio
- plott hound
- plotter pen
- plot a curve
- plot a graph
- plot element
- plot of land
- plotlessness
- plotter font
- plot planning
- plotted lines
- plotting head
- plotting mode
- plotting rate
- plot a diagram
- plot of ground
- plot on x axis
- plotter driver
- plotting board
- plotting chart
- plotting paper
- plotting scale
- plotting sheet
- plotting table
- plotting device
- plot the position
- plotter step size
- plotting accuracy
- plot-point on curves