plotting scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plotting scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plotting scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plotting scale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plotting scale
* kỹ thuật
thang tỷ lệ
xây dựng:
thang tỉ lệ (bản đồ)
điện tử & viễn thông:
thang vẽ
toán & tin:
theo tỷ lệ
tỷ lệ xích
hóa học & vật liệu:
thước vẽ