plotting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plotting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plotting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plotting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plotting

    * kỹ thuật

    sự vẽ đồ thị

    vẽ bản đồ

    vẽ sơ đồ

    cơ khí & công trình:

    sự vẽ bản đồ

    hóa học & vật liệu:

    sự vẽ đường cong