plotting paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plotting paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plotting paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plotting paper.
Từ điển Anh Việt
plotting paper
/'plɔtiɳ,peipə/
* danh từ
giấy vẽ đồ thị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plotting paper
* kỹ thuật
giấy kẻ li
giấy vẽ
giấy vẽ đồ thị
điện lạnh:
giấy (vẽ) đồ thị