plotting accuracy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plotting accuracy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plotting accuracy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plotting accuracy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plotting accuracy

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ chính xác vẽ