plotter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plotter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plotter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plotter.
Từ điển Anh Việt
plotter
/'plɔtə/
* danh từ
kẻ âm mưu, kẻ bày mưu
plotter
(máy tính) cái vẽ đường cong; máy ghi toạ độ
digital point p. cái vẽ đường cong theo điểm
function p. (máy tính) cái vẽ đồ thị của hàm
incremental p. cái vẽ đường cong theo điểm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plotter
* kỹ thuật
người đo vẽ
máy đo vẽ
máy vẽ
máy vẽ đồ thị
toán & tin:
cái vẽ đường cong
người vẽ đồ thị
máy ghi tọa độ
máy vẽ, plotter
điện:
máy vẽ (sơ đồ)
xây dựng:
mưu đồ viên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plotter
a clerk who marks data on a chart
Synonyms: mapper
an instrument (usually driven by a computer) for drawing graphs or pictures
Similar:
schemer: a planner who draws up a personal scheme of action
conspirator: a member of a conspiracy
Synonyms: coconspirator, machinator