schemer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schemer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schemer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schemer.
Từ điển Anh Việt
schemer
/'ski:mə/
* danh từ
người vạch kế hoạch
người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
schemer
* kinh tế
người đặt kế hoạch
người thiết kế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schemer
a planner who draws up a personal scheme of action
Synonyms: plotter