machinator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
machinator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machinator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machinator.
Từ điển Anh Việt
machinator
/'mækineitə/
* danh từ
kẻ âm mưu, kẻ mưu toan, kẻ bày mưu lập kế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
machinator
Similar:
conspirator: a member of a conspiracy
Synonyms: coconspirator, plotter