conspirator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conspirator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conspirator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conspirator.

Từ điển Anh Việt

  • conspirator

    /kən'spirətə/

    * danh từ

    người âm mưu

Từ điển Anh Anh - Wordnet