conspiratorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conspiratorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conspiratorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conspiratorial.
Từ điển Anh Việt
conspiratorial
* tính từ
bí ẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conspiratorial
relating to or characteristic of conspiracy or conspirators
a conspiratorial whisper
the discovery of possible conspirative codes
Synonyms: conspirative