conspirative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conspirative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conspirative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conspirative.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conspirative

    Similar:

    conspiratorial: relating to or characteristic of conspiracy or conspirators

    a conspiratorial whisper

    the discovery of possible conspirative codes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).