plot a diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plot a diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plot a diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plot a diagram.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plot a diagram
* kỹ thuật
vẽ đồ thị
Từ liên quan
- plot
- plotted
- plotter
- plotinus
- plotless
- plotomat
- plotting
- plot area
- plot line
- plot mode
- plot plan
- plot graph
- plot ratio
- plott hound
- plotter pen
- plot a curve
- plot a graph
- plot element
- plot of land
- plotlessness
- plotter font
- plot planning
- plotted lines
- plotting head
- plotting mode
- plotting rate
- plot a diagram
- plot of ground
- plot on x axis
- plotter driver
- plotting board
- plotting chart
- plotting paper
- plotting scale
- plotting sheet
- plotting table
- plotting device
- plot the position
- plotter step size
- plotting accuracy
- plot-point on curves