plotted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plotted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plotted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plotted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plotted
Similar:
plot: plan secretly, usually something illegal
They plotted the overthrow of the government
diagram: make a schematic or technical drawing of that shows interactions among variables or how something is constructed
Synonyms: plot
plat: make a plat of
Plat the town
Synonyms: plot
plot: devise the sequence of events in (a literary work or a play, movie, or ballet)
the writer is plotting a new novel
aforethought: planned in advance
with malice aforethought
Synonyms: planned
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).