planned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planned.

Từ điển Anh Việt

  • planned

    /plænd/

    * tính từ

    có kế hoạch

    planned production: sản xuất có kế hoạch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • planned

    * kỹ thuật

    kế hoạch

    xây dựng:

    theo kế hoạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • planned

    designed or carried out according to a plan

    the planned outlays for new equipment

    Antonyms: unplanned

    Similar:

    plan: have the will and intention to carry out some action

    He plans to be in graduate school next year

    The rebels had planned turmoil and confusion

    Synonyms: be after

    plan: make plans for something

    He is planning a trip with his family

    plan: make or work out a plan for; devise

    They contrived to murder their boss

    design a new sales strategy

    plan an attack

    Synonyms: project, contrive, design

    design: make a design of; plan out in systematic, often graphic form

    design a better mousetrap

    plan the new wing of the museum

    Synonyms: plan

    aforethought: planned in advance

    with malice aforethought

    Synonyms: plotted