contrive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contrive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contrive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contrive.

Từ điển Anh Việt

  • contrive

    /kən'traiv/

    * động từ

    nghĩ ra, sáng chế ra

    to contrive a device for opening tins: nghĩ ra được một cái để mở hộp

    trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt

    xoay xở, lo liệu (việc nhà...)

    bày mưu tính kế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contrive

    Similar:

    plan: make or work out a plan for; devise

    They contrived to murder their boss

    design a new sales strategy

    plan an attack

    Synonyms: project, design

    invent: come up with (an idea, plan, explanation, theory, or principle) after a mental effort

    excogitate a way to measure the speed of light

    Synonyms: devise, excogitate, formulate, forge

    project: put or send forth

    She threw the flashlight beam into the corner

    The setting sun threw long shadows

    cast a spell

    cast a warm light

    Synonyms: cast, throw