contrivedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contrivedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contrivedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contrivedly.

Từ điển Anh Việt

  • contrivedly

    xem contrived