invent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invent.

Từ điển Anh Việt

  • invent

    /in'vent/

    * ngoại động từ

    phát minh, sáng chế

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện)

    bịa đặt (chuyện...)

  • invent

    phát minh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • invent

    * kỹ thuật

    phát minh

    sự phát minh

    hóa học & vật liệu:

    sáng chế

Từ điển Anh Anh - Wordnet