inventories nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inventories nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inventories giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inventories.
Từ điển Anh Việt
Inventories
(Econ) Hang tồn kho, dữ trữ.
+ Dự trữ hay mức duy trì hành hoá của các doanh nghiệp để đáp ứng những dao động thất thường tạm thời trong sản xuất hay kinh doanh.