inventorially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inventorially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inventorially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inventorially.

Từ điển Anh Việt

  • inventorially

    xem inventory