inventive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inventive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inventive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inventive.
Từ điển Anh Việt
inventive
/in'ventiv/
* tính từ
có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo
để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo
(thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế, (thuộc) sự sáng tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inventive
Similar:
imaginative: (used of persons or artifacts) marked by independence and creativity in thought or action
an imaginative use of material
the invention of the knitting frame by another ingenious English clergyman"- Lewis Mumford
an ingenious device
had an inventive turn of mind
inventive ceramics