inventively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inventively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inventively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inventively.
Từ điển Anh Việt
inventively
xem inventive
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inventively
in an inventive manner
Picasso's liberated shapes and excitingly applied and inventively combined colours