inventive step nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inventive step nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inventive step giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inventive step.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inventive step

    * kỹ thuật

    bước phát minh

    bước sáng chế