inventiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inventiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inventiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inventiveness.

Từ điển Anh Việt

  • inventiveness

    /in'ventivnis/

    * danh từ

    tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet