cleverness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cleverness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cleverness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cleverness.
Từ điển Anh Việt
cleverness
/'klevənis/
* danh từ
sự lanh lợi, sự thông minh
sự tài giỏi
sự thần tình, sự tài tình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cleverness
Similar:
inventiveness: the power of creative imagination
Synonyms: ingeniousness, ingenuity
brightness: intelligence as manifested in being quick and witty
Synonyms: smartness
ingenuity: the property of being ingenious
a plot of great ingenuity
the cleverness of its design
Synonyms: ingeniousness