brightness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brightness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brightness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brightness.
Từ điển Anh Việt
brightness
/'braitnis/
* danh từ
sự sáng ngời; sự rực rỡ
sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí
brightness
(Tech) độ chói; sáng
brightness
(vật lí) sự sáng chói
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brightness
* kỹ thuật
ánh
độ bóng
độ chói
độ sáng
quang lượng
sự sáng chói
xây dựng:
ánh (kim)
sự sáng
hóa học & vật liệu:
sự mài nhẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brightness
the location of a visual perception along a continuum from black to white
Antonyms: dullness
intelligence as manifested in being quick and witty
Synonyms: cleverness, smartness
Similar:
luminosity: the quality of being luminous; emitting or reflecting light
its luminosity is measured relative to that of our sun
Synonyms: brightness level, luminance, luminousness, light