smartness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smartness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smartness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smartness.

Từ điển Anh Việt

  • smartness

    /'smɑ:tnis/

    * danh từ

    sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ

    sự khéo léo, sự tài tình

    sự tinh ranh, sự láu

    vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự

    vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet