chic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chic.
Từ điển Anh Việt
chic
/ʃi:k/
* danh từ
sự sang trọng, sự lịch sự
* tính từ
bảnh, diện sang trọng, lịch sự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chic
elegance by virtue of being fashionable
Synonyms: chicness, chichi, modishness, smartness, stylishness, swank, last word
elegant and stylish
chic elegance
a smart new dress
a suit of voguish cut
Từ liên quan
- chic
- chick
- chico
- chicha
- chichi
- chicle
- chicly
- chicot
- chicago
- chicane
- chicano
- chicken
- chicory
- chicaner
- chichewa
- chichipe
- chickpea
- chicness
- chicanery
- chick-pea
- chickadee
- chickasaw
- chickeree
- chickling
- chickweed
- chick-weed
- chickenpox
- chicle gum
- chickabiddy
- chickamauga
- chicken leg
- chicken out
- chicken pox
- chicken run
- chicken-pox
- chicken-run
- chickenfeed
- chickenshit
- chicken coop
- chicken farm
- chicken feed
- chicken hawk
- chicken kiev
- chicken shit
- chicken soup
- chicken stew
- chicken taco
- chicken wing
- chicken wire
- chicken yard