chicly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chicly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chicly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chicly.
Từ điển Anh Việt
chicly
xem chic
chicly
xem chic
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.