swank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swank.
Từ điển Anh Việt
swank
/swæɳk/
* danh từ
(từ lóng) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang
* nội động từ
(từ lóng) trưng diện, phô trương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swank
imposingly fashionable and elegant
a swank apartment
Synonyms: swanky
Similar:
chic: elegance by virtue of being fashionable
Synonyms: chicness, chichi, modishness, smartness, stylishness, last word
flaunt: display proudly; act ostentatiously or pretentiously
he showed off his new sports car