show off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

show off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm show off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của show off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • show off

    Similar:

    flaunt: display proudly; act ostentatiously or pretentiously

    he showed off his new sports car

    Synonyms: flash, ostentate, swank

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).