showery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
showery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm showery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của showery.
Từ điển Anh Việt
showery
/'ʃauəri/
* tính từ
(thuộc) mưa rào; như mưa rào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
showery
(of weather) wet by periods of rain
showery weather
rainy days
Synonyms: rainy